1. Lớp 8
Thứ (Ngày tháng năm) |
Buổi |
Môn kiểm tra |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề kiểm tra |
Giờ bắt đầu làm bài |
Giờ thu bài |
6 (05/5/2023) |
Chiều |
Ngữ Văn |
90’ |
13h30’ |
13h35’ |
15h05’ |
Chiều |
Hóa học |
45’ |
15h25’ |
15h30’ |
16h15’ |
|
7 (06/5/2023) |
Chiều |
Toán |
90’ |
13h30’ |
13h35’ |
15h05’ |
Chiều |
Tiếng Anh |
60’ |
15h25’ |
15h30’ |
16h30’ |
2. Lớp 10
Thứ (Ngày tháng năm) |
Buổi |
Môn kiểm tra |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề kiểm tra |
Giờ bắt đầu làm bài |
Giờ thu bài |
6 (05/5/2023) |
Chiều |
Ngữ Văn |
90’ |
13h30’ |
13h35’ |
15h05’ |
Chiều |
Tiếng Anh |
45’ |
15h25’ |
15h30’ |
16h15’ |
|
7 (06/5/2023) |
Chiều |
Toán |
90’ |
13h30’ |
13h35’ |
15h05’ |
Chiều |
CN 10A1 |
45’ |
15h25’ |
15h30’ |
16h15’ |
3. Lớp 11
Thứ (Ngày tháng năm) |
Buổi |
Môn kiểm tra |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề kiểm tra |
Giờ bắt đầu làm bài |
Giờ thu bài |
6 (05/5/2023) |
Chiều |
Ngữ văn |
90’ |
13h30’ |
13h35’ |
15h05’ |
Chiều |
Vật lí |
45’ |
15h25’ |
15h30’ |
16h15’ |
|
7 (06/5/2023) |
Chiều |
Toán |
90’ |
13h30’ |
13h35’ |
15h05’ |
Chiều |
Tiếng Anh |
45’ |
15h25’ |
15h30’ |
16h15’ |
|
3 (09/5/2023) |
Chiều |
Hóa học |
45’ |
13h30’ |
13h35’ |
14h20’ |
Chiều |
Công nghệ |
45’ |
14h40’ |
14h45’ |
15h30’ |
|
Chiều |
Tin học |
45’ |
15h50’ |
15h55’ |
16h40’ |
Chuyên môn