1. Lớp 8
Thứ (Ngày tháng năm) |
Môn kiểm tra |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề kiểm tra |
Giờ bắt đầu làm bài |
Giờ thu bài |
3 (25/4/2023) |
Vật lí |
45’ |
13h30’ |
13h35’ |
14h20’ |
Lịch sử |
45’ |
14h55’ |
15h00’ |
15h45’ |
|
5 (27/4/2023) |
Sinh học |
45’ |
13h30’ |
13h35’ |
14h20’ |
Địa lí |
45’ |
14h55’ |
15h00’ |
15h45’ |
2. Lớp 10
Thứ (Ngày tháng năm) |
Môn kiểm tra |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề kiểm tra |
Giờ bắt đầu làm bài |
Giờ thu bài |
4 (26/4/2023) |
Lịch sử |
45’ |
13h30’ |
13h35’ |
14h20’ |
- Hóa 10A1 - GDKT&PL 10A2; 10A3 |
45’ |
14h55’ |
15h00’ |
15h45’ |
|
6 (28/4/2023) |
- Lí 10A1 - Địa 10A2; 10A3. |
45’ |
13h30’ |
13h35’ |
14h20’ |
- Tin 10A1 - Sinh 10A2 |
45’ |
14h55’ |
15h00’ |
15h45’ |
3. Lớp 11
Thứ (Ngày tháng năm) |
Môn kiểm tra |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề kiểm tra |
Giờ bắt đầu làm bài |
Giờ thu bài |
3 (25/4/2023) |
Sinh học |
45’ |
13h30’ |
13h35’ |
14h20’ |
Lịch sử |
45’ |
14h55’ |
15h00’ |
15h45’ |
|
5 (27/4/2023) |
Địa lí |
45’ |
13h30’ |
13h35’ |
14h20’ |
GDCD |
45’ |
14h55’ |
15h00’ |
15h45’ |
Chuyên môn