I. BUỔI SÁNG
1. Lớp 8, 9
Ngày |
Môn kiểm tra |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề kiểm tra |
Giờ bắt đầu làm bài |
Giờ thu bài |
27/12/2022 |
Ngữ Văn |
90 phút |
7 giờ 30 phút |
7 giờ 35 phút |
9 giờ 05 phút |
Hóa học |
45 phút |
9 giờ 30 phút |
9 giờ 35 phút |
10 giờ 20 phút |
|
28/12/2022 |
Toán |
90 phút |
7 giờ 30 phút |
7 giờ 35 phút |
9 giờ 05 phút |
Lịch sử |
45 phút |
9 giờ 30 phút |
9 giờ 35 phút |
10 giờ 20 phút |
|
29/12/2022 |
Tiếng Anh |
60 phút |
7 giờ 30 phút |
7 giờ 35 phút |
8 giờ 35 phút |
Vật lí |
45 phút |
9 giờ 00 phút |
9 giờ 05 phút |
9 giờ 50 phút |
|
30/12/2022 |
Sinh học |
45 phút |
7 giờ 30 phút |
7 giờ 35 phút |
8 giờ 20 phút |
Địa lí |
45 phút |
8 giờ 45 phút |
8 giờ 50 phút |
9 giờ 35 phút |
2. Lớp 10
Ngày |
Môn kiểm tra |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề kiểm tra |
Giờ bắt đầu làm bài |
Giờ thu bài |
27/12/2022 |
Ngữ Văn |
90 phút |
7 giờ 30 phút |
7 giờ 35 phút |
9 giờ 05 phút |
Tiếng Anh |
45 phút |
9 giờ 30 phút |
9 giờ 35 phút |
10 giờ 20 phút |
|
28/12/2022 |
Toán |
90 phút |
7 giờ 30 phút |
7 giờ 35 phút |
9 giờ 05 phút |
Lịch sử |
45 phút |
9 giờ 30 phút |
9 giờ 35 phút |
10 giờ 20 phút |
|
29/12/2022 |
- Hóa 10A1 - GDKT&PL 10A2; 10A3 |
45 phút |
7 giờ 30 phút |
7 giờ 35 phút |
8 giờ 20 phút |
- CN 10A1 - Sinh 10A2 |
45 phút |
8 giờ 45 phút |
8 giờ 50 phút |
9 giờ 35 phút |
|
30/12/2022 |
- Lí 10A1 - Địa 10A2; 10A3. |
45 phút |
7 giờ 30 phút |
7 giờ 35 phút |
8 giờ 20 phút |
GDQP&AN |
45 phút |
8 giờ 45 phút |
8 giờ 50 phút |
9 giờ 35 phút |
|
Tin 10A1 |
45 phút |
10 giờ 00 phút |
10 giờ 05 phút |
10 giờ 50 phút |
II. BUỔI CHIỀU
Lớp 11, 12
Ngày |
Môn kiểm tra |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề kiểm tra |
Giờ bắt đầu làm bài |
Giờ thu bài |
27/12/2022 |
Ngữ Văn |
90 phút |
13 giờ 30 phút |
13 giờ 35 phút |
15 giờ 05 phút |
Sinh học |
45 phút |
15 giờ 30 phút |
15 giờ 35 phút |
16 giờ 20 phút |
|
28/12/2022 |
Toán |
90 phút |
13 giờ 30 phút |
13 giờ 35 phút |
15 giờ 05 phút |
Lịch sử |
45 phút |
15 giờ 30 phút |
15 giờ 35 phút |
16 giờ 20 phút |
|
29/12/2022 |
Vật lí |
45 phút |
13 giờ 30 phút |
13 giờ 35 phút |
14 giờ 20 phút |
Địa lí |
45 phút |
14 giờ 45 phút |
14 giờ 50 phút |
15 giờ 35 phút |
|
GDCD |
45 phút |
16 giờ 00 phút |
16 giờ 05 phút |
16 giờ 50 phút |
|
30/12/2022 |
Hóa học |
45 phút |
13 giờ 30 phút |
13 giờ 35 phút |
14 giờ 20 phút |
Tiếng Anh 11 |
45 phút |
14 giờ 45 phút |
14 giờ 50 phút |
15 giờ 35 phút |
|
Tiếng Anh 12 |
60 phút |
14 giờ 45 phút |
14 giờ 50 phút |
15 giờ 50 phút |
Lưu ý:
- Giáo viên tham gia coi kiểm tra có mặt tại phòng hội đồng: Buổi sáng 7 giờ 10 phút, buổi chiều 13 giờ 10 phút;
- Học sinh tham gia kiểm tra có mặt tại phòng kiểm tra: Buổi sáng 7 giờ 00 phút, buổi chiều 13 giờ 00 phút.
Chuyên môn