I. BUỔI SÁNG
1. Lớp 8, 9
Ngày |
Môn kiểm tra |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề kiểm tra |
Giờ bắt đầu làm bài |
Giờ thu bài |
01/11/2022 |
Ngữ Văn |
90 phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
9 giờ 05 |
Hóa học |
45 phút |
9 giờ 30 |
9 giờ 35 |
10 giờ 20 |
|
02/11/2022 |
Toán |
90 phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
9 giờ 05 |
Lịch sử |
45 phút |
9 giờ 30 |
9 giờ 35 |
10 giờ 20 |
|
03/11/2022 |
Tiếng Anh |
60 phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
8 giờ 35 |
Vật lí |
45 phút |
9 giờ 00 |
9 giờ 05 |
9 giờ 50 |
|
04/11/2022 |
Sinh học |
45 phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
8 giờ 20 |
Địa lí |
45 phút |
8 giờ 45 |
8 giờ 50 |
9 giờ 35 |
2. Lớp 10
Ngày |
Môn kiểm tra |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề kiểm tra |
Giờ bắt đầu làm bài |
Giờ thu bài |
03/11/2022 |
Ngữ Văn |
90 phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
9 giờ 05 |
Tiếng Anh |
60 phút |
9 giờ 30 |
9 giờ 35 |
10 giờ 35 |
|
04/11/2022 |
Toán |
90 phút |
7 giờ 30 |
7 giờ 35 |
9 giờ 05 |
Lịch sử |
45 phút |
9 giờ 30 |
9 giờ 35 |
10 giờ 20 |
II. BUỔI CHIỀU: Lớp 11, 12
Ngày |
Môn kiểm tra |
Thời gian làm bài |
Giờ phát đề kiểm tra |
Giờ bắt đầu làm bài |
Giờ thu bài |
01/11/2022 |
Ngữ Văn |
90 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 35 |
15 giờ 05 |
Hóa học |
45 phút |
15 giờ 30 |
15 giờ 35 |
16 giờ 20 |
|
02/11/2022 |
Toán |
90 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 35 |
15 giờ 05 |
Lịch sử |
45 phút |
15 giờ 30 |
15 giờ 35 |
16 giờ 20 |
|
03/11/2022 |
Tiếng Anh |
60 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 35 |
14 giờ 35 |
Vật lí |
45 phút |
15 giờ 00 |
15 giờ 05 |
15 giờ 50 |
|
04/11/2022 |
Sinh học |
45 phút |
13 giờ 30 |
13 giờ 35 |
14 giờ 20 |
Địa lí |
45 phút |
14 giờ 45 |
14 giờ 50 |
15 giờ 35 |
|
GDCD |
45 phút |
16 giờ 00 |
16 giờ 05 |
16 giờ 50 |
Chuyên môn