1. Buổi sáng: Lớp 9, 11
Ngày tháng năm |
Môn kiểm tra |
Thời gian |
Giờ phát đề kiểm tra |
Giờ bắt đầu làm bài |
06/05/2022 |
Ngữ văn |
90 phút |
7 giờ 30 phút |
7 giờ 35 phút |
Vật lí |
45 phút |
9 giờ 35 phút |
9 giờ 40 phút |
|
07/05/2022 |
Toán |
90 phút |
7 giờ 30 phút |
7 giờ 35 phút |
Địa lí |
45 phút |
9 giờ 35 phút |
9 giờ 40 phút |
|
10/05/2022 |
Tiếng Anh (7 năm) |
60 phút |
7 giờ 30 phút |
7 giờ 35 phút |
Lịch sử |
45 phút |
9 giờ 05 phút |
9 giờ 10 phút |
|
11/05/2022 |
Hóa học |
45 phút |
7 giờ 30 phút |
7 giờ 35 phút |
Sinh học |
45 phút |
8 giờ 45 phút |
8 giờ 50 phút |
|
GDCD |
45 phút |
10 giờ 00 phút |
10 giờ 05 phút |
2. Buổi chiều: Lớp 10
Ngày tháng năm |
Môn kiểm tra |
Thời gian |
Giờ phát đề kiểm tra |
Giờ bắt đầu làm bài |
06/05/2022 |
Ngữ văn |
90 phút |
13 giờ 30 phút |
13 giờ 35 phút |
Vật lí |
45 phút |
15 giờ 35 phút |
15 giờ 40 phút |
|
07/05/2022 |
Toán |
90 phút |
13 giờ 30 phút |
13 giờ 35 phút |
Địa lí |
45 phút |
15 giờ 35 phút |
15 giờ 40 phút |
|
10/05/2022 |
Lịch sử |
45 phút |
13 giờ 30 phút |
13 giờ 35 phút |
Tiếng Anh (7; 10 năm) |
60 phút |
14 giờ 45 phút |
14 giờ 50 phút |
|
11/05/2022 |
Hóa học |
45 phút |
13 giờ 30 phút |
13 giờ 35 phút |
Sinh học |
45 phút |
14 giờ 45 phút |
14 giờ 50 phút |
|
GDCD |
45 phút |
16 giờ 00 phút |
16 giờ 05 phút |
Chuyên môn